bán thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán thân+ noun
- Bust; half-length
- tượng bán thân
a bust
- ảnh bán thân
a half-length photograph
- Bán thân bất toại Hemiplegia
- tượng bán thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bán thân":
biến thiên bần thần bạn thân bán thân bản thân
Lượt xem: 792